-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
KỆ KHO LẠNH Chuyên dụng – Những điều cần biết | HOTU VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ASADO VIỆT NAM
21/11/2025
0 nhận xét
Kho lạnh ngày càng trở thành xương sống của chuỗi cung ứng thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt trong bối cảnh logistics lạnh (cold chain) phát triển mạnh. Nhưng việc đầu tư vào hệ thống làm lạnh thôi chưa đủ — để khai thác hiệu quả thể tích kho, giảm chi phí vận hành và đảm bảo an toàn hàng hóa, Kệ kho lạnh chuyên dụng (Cold Storage Rack) là một phần thiết yếu.

>>> Xem thêm: Bảng giá tham khảo Kệ kho lạnh năm 2026 từ Hotu Việt Nam
Đặc thù môi trường Kho lạnh
Trước khi đi sâu vào các loại kệ, cần hiểu rõ các áp lực mà môi trường kho lạnh đặt ra:
- Nhiệt độ rất thấp: Khi nhiệt độ âm sâu (có thể đến –20°C hoặc thấp hơn), kim loại có thể bị “giòn”, dễ nứt nếu không chọn vật liệu phù hợp.
- Ngưng tụ ẩm & ăn mòn: Không khí lạnh dễ ngưng tụ thành giọt nước hoặc băng nếu tiếp xúc với bề mặt ấm hơn, dẫn đến nguy cơ bị han gỉ nếu lớp bảo vệ kệ kém.
- Mật độ lưu trữ cao: Để tiết kiệm chi phí xây dựng và điện lạnh, tối đa thể tích kho → yêu cầu kệ cao, dày đặc, hoặc hệ kệ di động để giảm lối đi cố định.
- Luồng khí lạnh: Nếu kệ chắn đường luồng không khí hoặc thiết kế không cho phép khí tuần hoàn tốt, nhiệt độ sẽ không đồng đều → ảnh hưởng chất lượng bảo quản.
- Chi phí vận hành cao: Một phần lớn chi phí kho lạnh đến từ điện làm lạnh và chi phí chiếu sáng → thiết kế kệ ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí sở hữu (TCO).
- Bảo trì & an toàn: Trong kho lạnh, bảo trì kệ khó hơn (băng, đóng băng, va chạm khi di chuyển…), nên độ bền và khả năng bảo trì là yếu tố quan trọng.

Các loại Kệ phù hợp cho Kho Lạnh
Dưới đây là các loại Kệ kho lạnh ( Cold Storage Rack ) thườn dùng phổ biến nhất hiện tại
Kệ Selective
Mô tả
Đây là loại kệ truyền thống, mỗi pallet có lối vào riêng, dễ truy xuất, rất linh hoạt.
Ưu điểm:
- Truy cập 100% pallet → thuận tiện cho hàng cần truy xuất nhanh hoặc đa SKU.
- Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều loại kệ đặc thù, đây là giải pháp kinh tế nếu số lượng pallet chưa quá cao.
- Linh hoạt trong thiết kế: dễ mở rộng, điều chỉnh độ cao, tầng kệ.
- Thích hợp với hầu hết các loại xe nâng

Nhược điểm / Lưu ý trong kho lạnh:
- Mật độ lưu trữ thấp hơn so với các giải pháp cao mật độ như drive‑in, double-deep, hoặc AS/RS.
- Chi phí diện tích làm lạnh cao hơn vì nhiều lối đi.
- Khi sử dụng trong kho lạnh, cần vật liệu khung kệ chịu lạnh và sơn / mạ chống ăn mòn để tránh bị oxi hóa

Khi nào nên dùng:
- Khi tần suất xuất nhập cao, hoặc SKU đa dạng.
- Khi doanh nghiệp còn nhỏ hoặc trung bình, chưa cần mật độ cực cao.
- Khi ưu tiên truy xuất nhanh, quản lý tồn kho linh hoạt.
Kệ Double-Deep
Mô tả
Double-Deep là “hai dãy Selective ghép lưng vào nhau”: mỗi lối kệ sâu gấp đôi so với Selective, có hai pallet xếp sâu.
Ưu điểm:
- Tăng mật độ lưu trữ: giảm lối đi, tận dụng diện tích sàn kho tuy nhiên khả năng truy cập từ 50-100%
- Tiết kiệm không gian so với Selective, chi phí đầu tư thấp hơn các giải pháp tự động hóa cao

Nhược điểm / Lưu ý trong kho lạnh:
- Truy xuất pallet sâu cần xe nâng đặc biệt: càng dài (Reach truck).
- Hệ thống Double‑Deep vận hành theo LIFO.

Khi nào nên dùng:
- Khi SKU không quá đa dạng hoặc khi các pallet của một SKU có thể được sắp xếp sao cho pallet cần truy xuất ít hơn hoặc có thể chấp nhận truy xuất sâu.
- Khi muốn tiết kiệm diện tích sàn nhưng chưa sẵn sàng đầu tư AS/RS hoặc hệ kệ di động.
- Khi doanh nghiệp muốn cân bằng giữa chi phí và mật độ lưu trữ.
Kệ Drive‑In / Drive‑Thru
-
Cơ chế: Xe nâng đi vào làn kệ (lane) để xếp / lấy pallet; trong cấu hình “drive-in” chỉ có một lối, còn “drive-through” sử dụng hai lối riêng biệt.
-
Ưu điểm:
- Mật độ lưu trữ cao: rất thích hợp khi SKU ít nhưng có nhiều pallet cho mỗi SKU (hàng đồng nhất).
- Tối ưu hóa diện tích mặt bằng và chiều cao: rất phù hợp cho kho lạnh, vì tiết kiệm không gian làm lạnh.
- Khả năng tùy chỉnh quản lý LIFO / FIFO tùy cấu hình Drive-in hay Drive-through

-
Nhược điểm / Lưu ý:
- Cần xe nâng có kỹ năng cao để vận hành bên trong dãy kệ.
- Việc truy xuất pallet chậm do phải di chuyển thận trọng
- Với nhiệt độ thấp, các rail / cấu trúc kệ cần được mạ kẽm chống gỉ
Kệ Pallet Shuttle
-
Hệ kệ sử dụng shuttle (robot nhỏ chạy trên ray) để vận chuyển pallet vào và ra bên trong dãy kệ, đặc biệt phù hợp các kho lạnh sâu và cao.
-
Ưu điểm:
- Tăng mật độ lưu trữ so với Double-Deep, có thể lên đến 60–70% so với Selective.
- Giảm lối đi và nhân công vận hành, giúp kiểm soát nhiệt độ và giảm điện lạnh.
- Thích hợp với FIFO hoặc LIFO, tùy cách vận hành của hệ thống

-
Lưu ý:
- Cần đầu tư Shuttle và ray chuẩn, bảo trì định kỳ để tránh kẹt hoặc hỏng trong môi trường lạnh.
- Pallet Shuttle kết hợp tốt với các loại pallet cùng kích thước để vận hành trơn tru.
Kệ tự động AS/RS (Automated Storage & Retrieval System)
-
Cơ chế: Sử dụng stacker crane (cần trục tự động) hoặc shuttle robot để lưu / lấy pallet trong các kho kệ cao hoặc dày đặc.
-
Ưu điểm:
- Tự động hóa cao → giảm sức lao động, tăng độ chính xác.
- Vì có thể thiết kế kệ cao, tăng chiều cao sử dụng → tiết kiệm footprint, giảm không gian cần làm lạnh.

-
Nhược điểm / Lưu ý:
- Chi phí đầu tư rất lớn, cần nghiên cứu khả năng hồi vốn (ROI) kỹ lưỡng.
- Bảo trì stacker crane trong môi trường lạnh đòi hỏi kỹ thuật cao.
- Cần hệ thống quản lý tồn kho mạnh (WMS / WCS) để tận dụng lợi ích tự động hóa.
📌 Báo giá Kệ kho lạnh năm 2026
Chi phí của kệ kho lạnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố song một số yếu tố chính như sau:
- Loại kệ ( Kệ Selective, Kệ Drive-in, Kệ Double Deep…).
- Kích thước kho và chiều cao trần.
- Tải trọng hàng hóa.
- Vật liệu và xử lý bề mặt...
* Lưu ý: Bảng giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Giá ước tính gồm chi phí vận chuyển đường dài, nhân công lắp đặt địa phương, có thể biến động tùy thực tế mặt bằng & khối lượng.
| Loại kệ | Đơn giá (VNĐ/bộ) |
|---|---|
| Kệ Selective | Giá từ 3.500.000 |
| Kệ Drive-in / Drive-thru | Giá từ 4.500.000 |
| Kệ Double-Deep | Giá từ 5.500.000 |
| Kệ VNA | Giá từ 4.500.000 |
| Kệ lưới (Wire Shelving) | Giá từ 2.500.000 |
| Kệ Shuttle | Liên hệ để nhận báo giá chính xác |

Tiêu tiêu chuẩn Vật liệu và Thiết kế
Một hệ Kệ kho lạnh ( Cold Storage Rack) hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào loại kệ mà còn vào vật liệu và cách hoàn thiện. Dưới đây là các khuyến nghị từ các chuyên gia + nhà sản xuất:
- Thép chất lượng cao: Khung kệ nên dùng thép chịu lực tốt, có khả năng làm việc ở nhiệt độ thấp mà không giòn.
- Bề mặt chống ăn mòn:
- Sử dụng mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn hai lớp để bảo vệ khỏi bị oxy hóa bề mặt
- Những bulông, ốc vít cũng cần được đánh giá khả năng chống ăn mòn cao.
- Thiết kế lối và khe gió: Khoảng cách giữa các tầng, giữa pallet và tường cần được thiết kế để khí lạnh có thể tuần hoàn tốt → tránh điểm “nóng” hoặc “lạnh cực đoan”.
- Rail và con lăn: Cần vật liệu chịu lạnh, bôi trơn phù hợp để tránh đóng băng hoặc kẹt con lăn.
- An toàn và bảo trì:
- Thiết kế để dễ kiểm tra bulông, khung: đặc biệt quan trọng khi pallet sâu như double‑deep hoặc drive‑in.
- Lập kế hoạch bảo trì định kỳ: kiểm tra gỉ, thực hiện bôi trơn, kiểm tra rail nếu dùng mobile racks hoặc shuttle.

Khuyến nghị khi lựa chọn Kệ kho lạnh
Dưới đây là các bước khuyến nghị từ góc chuyên gia để doanh nghiệp lên kế hoạch kệ cho kho lạnh:
- Phân tích SKU và tần suất tồn kho: Xác định số SKU, tần suất xuất nhập, phân bố pallet → giúp quyết định loại kệ phù hợp (Selective, Double-Deep, Flow, Shuttle…).
- Tư vấn sớm với nhà sản xuất: Mời nhà cung cấp tham gia giai đoạn thiết kế → tối ưu layout, chọn loại kệ, xác định chi phí.
- Tính toán chi phí dự án Mời nhà cung cấp tham gia giai đoạn thiết kế → tối ưu layout, chọn loại kệ, xác định các loại chi phí như
- Chi phí đầu tư ban đầu: giá kệ, vật liệu, chi phí lắp đặt.
- Chi phí điện lạnh: năng lượng để giữ kho ở nhiệt độ âm/ thấp.
- Chi phí vận hành: nhân công, xe nâng, di chuyển pallet.
- Chi phí bảo trì & thay thế: bảo trì kệ, con lăn, shuttle, sơn, bulông.
- Chi phí khác: như hao mòn thiết bị, chi phí không gian lưu trữ nếu diện tích sử dụng chưa tối ưu.
- Thiết kế luồng khí và an toàn: Kệ phải thiết kế để luồng khí lạnh lưu thông, đảm bảo an toàn – cả sử dụng và bảo trì.
- Bảo trì định kỳ: Lập lịch kiểm tra cấu trúc, bulông, rail, con lăn để tránh rủi ro gỉ, hỏng trong môi trường lạnh.
- Xem xét tự động hóa: Nếu quy mô lớn hoặc có yêu cầu truy xuất cao, nên đầu tư AS/RS hoặc Pallet Shuttle để tăng hiệu quả và tốc độ lưu / truy xuất hàng

Địa chỉ Sản xuất Kệ kho lạnh
CÔNG TY TNHH HOTU VIỆT NAM
🏢 VPDD: Số 10V6B , Khu nhà ở Văn Phú, Khu đô thị mới Văn Phú, P. Kiến Hưng, TP. Hà Nội
🏭 Nhà máy Miền Bắc : CCN Viglacera, Bình Minh, H. Thanh Oai, TP Hà Nội
🏭 Nhà máy Miền Nam: Tổ 33, Khu Phố 3, Phường Trảng Dài, TP Biên Hòa, Đồng Nai
📞 Mobile/Zalo: 0944 866 966
📩 Email: tuyendt@hotuvietnam.com
Bình luận:
Nội dung này chưa có bình luận, hãy gửi cho chúng tôi bình luận đầu tiên của bạn.

